Một tiêu chí của bài thi IELTS Speaking là sự trôi chảy và mạch lạc. Để đánh giá điều này, giám khảo của bạn sẽ tìm các từ và cụm từ được gọi là điểm đánh dấu diễn ngôn (Opinionated discourse markers). Bài đăng trên blog này sẽ giải thích chúng là gì và cách sử dụng chúng để đạt điểm IELTS Speaking cao hơn.
Opinionated discourse markers trong IELTS Speaking là gì?
Nói một cách dễ hiểu, Opinionated discourse markers – dấu hiệu diễn ngôn là những từ và cụm từ chúng ta sử dụng để chuyển qua các đoạn hội thoại, đi từ ý này sang ý khác, giới thiệu chủ đề mới hoặc quay lại chủ đề cũ.
Lấy ví dụ sau: “Our class will go hiking today. By the way, that was not my idea” (Hôm nay lớp chúng ta sẽ đi bộ đường dài. Nhân tiện, đó không phải là ý tưởng của tôi.)
Ngay cả khi không có cụm từ ‘By the way’, hai câu vẫn có ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng cụm từ này hoặc một dấu hiệu diễn ngôn khác sẽ cho người khác biết rằng câu thứ hai đang cung cấp thêm thông tin. Chúng cũng sẽ làm cho bài nói của bạn nghe trôi chảy hơn . Việc biết vị trí và cách sử dụng những điều này sẽ cho người giám khảo của bạn thấy rằng bạn có mức độ trôi chảy và mạch lạc cao hơn.
Nhiều người học biết tầm quan trọng của việc sử dụng các dấu hiệu diễn ngôn. Tuy nhiên, không nhiều người trong số họ nhận ra rằng hầu hết các dấu hiệu này cũng bộc lộ những thái độ tiềm ẩn khác nhau. Hãy xem xét bốn dấu hiệu nghị luận phổ biến được sử dụng để giới thiệu ý kiến và cố gắng làm rõ thái độ đằng sau chúng.
Các ví dụ về chuyển ý trong IELTS Speaking
1. In my opinion – Theo tôi
Rõ ràng là cụm từ này được sử dụng để giới thiệu ý kiến của bạn trong IELTS Speaking, nhưng nó cũng ngụ ý rằng bạn biết hoặc mong đợi người khác sẽ không đồng ý với bạn.
Hãy tưởng tượng bạn nói điều này tại bàn ăn tối:
Theo tôi, giữ một chế độ ăn uống lành mạnh là một cách quan trọng để giữ dáng.
Hãy tưởng tượng bạn đang nói chuyện với bạn của mình trong một hiệu sách:
Theo tôi, Macbeth là bi kịch lớn nhất của Shakespeare. Hamlet có thể nổi tiếng hơn nhưng nó không thú vị bằng.
2. To be honest – Thành thật mà nói
Thật dễ dàng để nghĩ rằng “thành thật” chỉ có nghĩa là người nói muốn nhấn mạnh rằng cô ấy không nói dối. Nhưng có nhiều hơn cho cụm từ này. Chúng tôi nhấn mạnh sự trung thực của chúng tôi với cụm từ này khi chúng tôi ở trong những tình huống mà chúng tôi thực sự có thể không muốn trung thực, thường là vì chúng tôi cảm thấy hơi xấu hổ.
So sánh hai ví dụ dưới đây:
Chocolate has such a sweet taste and creamy texture. To be honest, I eat more chocolate than I should every day.
Sô cô la có hương vị ngọt ngào và kết cấu kem. Thành thật mà nói, đó là món ăn nhẹ yêu thích của tôi!
Sô cô la có một hương vị ngọt ngào và kết cấu kem. Thành thật mà nói, tôi ăn nhiều sô cô la hơn tôi nên ăn mỗi ngày.
3. Frankly speaking – Nói thẳng ra
Giống như “To be honest”, cụm từ này nhấn mạnh rằng bạn đang nói sự thật. Nhưng bạn cần nhớ rằng nó cũng chỉ ra rằng mặc dù bạn đang nói về điều gì đó nhạy cảm, nhưng bạn vẫn sẵn sàng nói trực tiếp và trung thực về vấn đề đó.
Đây là cuộc trò chuyện giữa hai đồng nghiệp:
Frankly speaking, I don’t think he’s qualified for the job.
Bạn có xem bài thuyết trình của John không? Anh ấy trông thực sự không chuẩn bị.
Thành thật mà nói, tôi không nghĩ anh ấy đủ tiêu chuẩn cho công việc.
4. As far as I’m concerned – Theo như tôi liên quan
Cụm từ này tương tự như “In my opinion” trong IELTS Speaking. Chúng tôi sử dụng nó để giới thiệu một ý kiến nhưng nó cũng chỉ ra rằng người nói hiểu rằng ý kiến của họ không phổ biến hoặc nó có thể không quan trọng lắm.
Giả sử bạn đang tức giận với một người lái xe khác:
Anh ta vừa cắt trước mặt tôi! Theo như tôi được biết, bạn không được phép lái xe nếu bạn không biết cách sử dụng đèn xi nhan!
Theo như tôi được biết, Abbey Road là album hay nhất của The Beatles.
Và cũng còn khá nhiều từ chuyển ý khác, các bạn có thể tìm kiếm các liên từ hay conjunctions để học thêm nhé, việc chuyển ý mượt mà sẽ không những làm tăng độ mạch lạc của bài nói mà còn được đánh giá tốt về tiêu chí vốn từ vựng nữa. Chúc bạn thành công nhé.