Ngay cả sau nhiều năm mài *ít với tiếng Anh, vẫn có một số lỗi mà một số bạn vẫn còn nhầm lẫn. Trong các ngôn ngữ thì rõ ràng Ngữ pháp luôn là cái để bạn phải học chuẩn chỉ sau cùng, ý mình nói là chuẩn ngữ pháp nhé. Bởi vậy quy trình Nghe – Nói – Đọc – Viết thì Viết luôn sếp sau cùng, viết phải hay, mượt còn phải chuẩn ngữ pháp, không như Speaking đôi khi phần ngữ pháp có thể được bỏ qua. Vì vậy những từ và cụm từ nghe có vẻ ổn áp trong đầu bạn có thể trông khá vô nghĩa khi viết ra – nghĩa là, nếu bạn thậm chí nhận ra mình đã mắc sai lầm ngay từ đầu. Rất dễ mắc phải những lỗi ngữ pháp nhỏ, vì bạn không nghĩ đó là lỗi, ăn sâu trong đầu bạn thì nó vẫn luôn đúng cơ mà.
Nhưng làm thế nào để bạn ngăn chặn các lỗi ngữ pháp tiếng Anh nếu bạn thậm chí không biết rằng bạn đang mắc chúng?
Dưới đây là danh sách 30 lỗi hay các cụm từ mà các bạn thường nhầm lẫn khi sử dụng nó.
- They’re vs. Their vs. There
- Your vs. You’re
- Its vs. It’s
- Incomplete Comparisons
- Passive Voice
- Dangling Modifiers
- Referring to a Brand or Entity as ‘They’
- Possessive Nouns
- Affect vs. Effect
- Me vs. I
- To vs. Too
- Do’s and Don’ts
- i.e. vs. e.g.
- Peek vs. Peak vs. Pique
- Who vs. That
- Who vs. Whom vs. Whose vs. Who’s
- Alot vs. A lot vs. Allot
- Into vs. In to
- Lose vs. Loose
- Then vs. Than
- Of vs. Have
- Use of Commas
- Assure vs. Insure vs. Ensure
- Less vs. Fewer
- Semicolons
- Compliment vs. Complement
- Farther vs. Further
- En Dash vs. Em Dash
- Title Capitalization
- Between vs. Among
1. They’re vs. Their vs. There
Một là từ viết tắt cho “they are” (they’re), còn một là ám chỉ thứ gì đó thuộc sở hữu của một nhóm (their), và một ám chỉ một địa điểm (there). Bạn biết sự khác biệt giữa ba điều này – chỉ cần đảm bảo bạn kiểm tra ba lần để đảm bảo rằng bạn đang sử dụng đúng loại, đúng nơi vào đúng thời điểm.
Nhóm đầu tiên này khá đơn giản, mình nghĩ sẽ không ai nhầm lẫn nhiều trong khi viết cũng như đọc đúng không, cái khó khăn nằm ở phần Listening, lúc này mình phải xét ngữ cảnh ở phạm vi ngắn, ngắn tới mức xét từng vế để nhận ra được ý nghĩa thật sự của chúng trong câu.
They’re going to love going there — I heard their food is the best!
2. Your vs. You’re
Sự khác biệt giữa hai thứ này là sở hữu thứ gì đó so với thực sự là thứ gì đó:
You made it around the track in under a minute — you’re fast!
How’s your fast going? Are you getting hungry?
Bạn thấy sự khác biệt chứ? “Your” là sở hữu và “you’re” là viết tắt của “you are.”
Một lần nữa, nếu bạn gặp khó khăn trong việc sử dụng chúng, hãy thử kiểm tra ngữ pháp và ngữ cảnh của cả câu trước khi nói hoặc viết nhé.
3. Its vs. It’s
Điều này có xu hướng gây nhầm lẫn ngay cả với những người viết tốt nhất. “Its” là sở hữu và “it’s” là viết tắt của “it is”. Rất nhiều người bị vấp ngã bởi cái lỗi này bởi vì “it’s” có một ‘s đứng sau nó, điều này thường có nghĩa là một thứ gì đó có tính sở hữu. Nhưng trong trường hợp này, nó thực sự là một từ viết tắt.
Khi nói thì có thể dựa vào ngữ cảnh mà người ta có thể hiểu mình, nhưng khi viết mình cần để ý dấu ‘ kỹ nhé.
4. Incomplete Comparisons
Cái này nghe thì hợp lý nhưng khi đọc kỹ thì…. Bạn có thể thấy điều gì sai trong câu này không?
Our car model is faster, better, stronger.
Nhanh hơn, tốt hơn, mạnh hơn … hơn cái gì mới được? Bạn đang so sánh chiếc xe của bạn với cái gì? Một con ngựa? Một chiếc xe của đối thủ cạnh tranh? Một mô hình cũ hơn?
Khi bạn khẳng định rằng thứ gì đó nên được so sánh với thứ khác, hãy đảm bảo rằng bạn luôn làm rõ thứ đó là gì. Nếu không,người đọc của bạn không thể phân biệt được ý nghĩa thực sự của phép so sánh đó.
5. Passive Voice
Nếu bạn đặt một câu với tân ngữ (object) – về cơ bản là một danh từ nhận hành động – thì thể bị động có thể xảy ra. Bị động xảy ra khi đối tượng của câu được đặt ở đầu câu thay vì ở cuối câu. Với thể bị động, bài viết của bạn nghe có vẻ yếu và không rõ ràng.
Có quá nhiều thể bị động. Hãy xem câu không có chủ ngữ đang tác động lên tân ngữ như thế nào? Đối tượng bí ẩn được “đặt ở đầu” khiến câu văn nghe mơ hồ và cụt lủn. Thể bị động xảy ra khi bạn có một đối tượng (một danh từ nhận hành động) làm chủ ngữ của câu. Thông thường, tân ngữ của câu xuất hiện ở cuối, theo sau một động từ. Viết thụ động không rõ ràng bằng viết chủ động – người đọc sẽ cảm rõ ràng hơn.
6. Dangling Modifiers
Tôi thích cái tên của sai lầm này – nó khiến tôi liên tưởng đến một tình huống sinh tử đầy kịch tính chẳng hạn như đang treo lơ lửng trên vách đá một cách bấp bênh. (Tất nhiên lỗi ngữ pháp không bao giờ nghiêm trọng như vậy, nhưng nó giúp tôi nhớ để loại bỏ chúng khỏi bài viết của mình.) Sai lầm này xảy ra khi một cụm từ mô tả không áp dụng cho danh từ ngay sau nó. Dễ thấy hơn trong một ví dụ được lấy từ đồng nghiệp của tôi trên Blog bán hàng của HubSpot:
After declining for months, Jean tried a new tactic to increase ROI.
Chính xác thì điều gì đang giảm trong nhiều tháng? Jean? Trên thực tế, câu này đang cố nói rằng ROI đang giảm – không phải Jean. Để khắc phục sự cố này, hãy thử lật lại cấu trúc câu (mặc dù hãy cẩn thận với thể bị động):
Jean tried a new tactic to increase ROI after it had been declining for months.
Tốt hơn rồi, đúng không?
7. Referring to a Brand or Entity as ‘They’
Một giáo sư đạo đức kinh doanh đã khiến tôi nhận thức được sai lầm này. “Một doanh nghiệp không phải là số nhiều,” anh ấy nói với lớp chúng tôi. “Do đó, doanh nghiệp không phải là ‘they.’ Đó là ‘it’
Vì vậy, vấn đề với câu này là gì?
To keep up with their changing audience, Southwest Airlines rebranded in 2014.
Sự nhầm lẫn là điều dễ hiểu. Trong tiếng Anh, chúng ta không xác định một thương hiệu hoặc một thực thể là “he” hoặc “she” – vì vậy “they” dường như có ý nghĩa hơn. Nhưng như giáo sư đã chỉ ra, nó không chính xác. Một thương hiệu hoặc một thực thể là “it”.
To keep up with its changing audience, Southwest Airlines rebranded in 2014.
Thoạt nghe có vẻ hơi lạ, nhưng khi bạn bắt đầu đề cập chính xác đến một thương hiệu hoặc thực thể là “it”, cụm từ sẽ nghe tự nhiên hơn nhiều so với “they”.
8. Possessive Nouns
Hầu hết các danh từ sở hữu sẽ có dấu huyền ` – nhưng bạn đặt dấu huyền ở đâu có thể gây nhầm lẫn. Dưới đây là một ví dụ về danh từ sở hữu được sử dụng không chính xác:
All of the lizard’s tails grew back.
Trong câu này, “all” ngụ ý có nhiều hơn một con thằn lằn, nhưng vị trí của dấu nháy đơn cho thấy thực sự chỉ có một con.
Dưới đây là một số quy tắc chung cần tuân theo:
- Nếu danh từ là số nhiều, hãy thêm dấu nháy đơn sau chữ s. Ví dụ: the dog’s bone.
- Nếu danh từ là số ít và kết thúc bằng s, bạn cũng nên đặt dấu nháy đơn sau chữ s. Ví dụ: the dress’ blue color.
- Mặt khác, nếu danh từ là số ít và không kết thúc bằng chữ s, bạn sẽ thêm dấu nháy đơn trước chữ s. Ví dụ: the lizard’s tail.
Đơn giản, phải không? Nếu bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về các quy tắc của danh từ sở hữu.
9. Affect vs. Effect
Hầu hết mọi người nhầm lẫn chúng khi họ đang nói về một điều gì đó thay đổi một thứ khác.
That movie effected me greatly.
Effect, với một “e”, không được sử dụng như một động từ như cách “ảnh hưởng”, vì vậy câu trên không chính xác. Khi bạn đang nói về bản thân sự thay đổi – danh từ – bạn sẽ sử dụng “effect”.
That movie had a great effect on me.
Khi bạn đang nói về hành động thay đổi – động từ – bạn sẽ sử dụng “affect”.
That movie affected me greatly.
10. Me vs. I
Most people understand the difference between the two of these, until it comes time for them to use one in a sentence.
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and I?
The sentence above is actually wrong, as proper as it sounds.
Try taking Bill out of that sentence — it sounds weird, right? You would never ask someone to send something to “I” when he or she is done. The reason it sounds weird is because “I” is the object of that sentence — and “I” should not be used in objects. In that situation, you’d use “me.”
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and me?
Much better.
Hầu hết mọi người đều hiểu sự khác biệt giữa hai từ này, cho đến khi họ sử dụng một trong một câu.
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and I?
Câu trên thực sự sai, hãy thử lấy Bill ra khỏi câu đó – nghe có vẻ lạ đúng không? Bạn sẽ không bao giờ yêu cầu ai đó gửi một cái gì đó cho “I” khi chúng đã hoàn thành. Lý do nó nghe có vẻ kỳ lạ là bởi vì “I” là tân ngữ của câu đó – và “I” không nên được sử dụng trong các tân ngữ. Trong tình huống đó, bạn sẽ sử dụng “me“.
When you get done with that lab report, can you send it to Bill and me?
…to be continue…