Tiếng Anh cơ bản hôm nay sẽ đưa ra cho các bạn 8 cặp từ mà kha khá bạn hay gặp nhầm lẫn, 1 chút xíu khác biệt trong phát âm sẽ đẩy bạn đi rất xa bờ ^^
1. Lose và loose.
Lose /luːz/: đánh mất.
Ex: Do you usually lose your pens? – Bạn có hay làm mất bút không?
Loose /luːs/: lỏng lẻo, không chắc chắn.
Ex: This shirt is too loose for me – Cái áo sơ mi này quá rộng với tôi.

2. Resign và re-sign.
Resign /rɪˈzaɪn/: từ chức
Ex: I want to resign my current job – Tôi muốn từ chức công việc hiện tại.
Re-sign: /rɪˈsaɪn/: ký kết một lần nữa.
Ex: You can re-sign this contract. – Bạn có thể kí lại hợp đồng này.
3. Advice và advise.
Advice /ədˈvaɪs/: lời khuyên.
Ex: Give me your advice. – Cho tôi lời khuyên của bạn đi.
Advise /ədˈvaɪz/: đưa ra lời khuyên.
Ex: My lawyers advise me not to do that. – Các luật sư của tôi khuyên tôi đừng làm vậy.

4. Affect và effect.
– Affect /əˈfekt/: tác động đến cái gì đó.
Ex: The weather affects my mood. – Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng của tôi.
– Effect /ɪˈfekt/: sự ảnh hưởng.
Ex: My break-up has no effect on my study. – Việc chia tay không tạo nên ảnh hưởng gì trong việc học của tôi cả.
5. Compliment và complement.
Compliment /ˈkɒmplɪmənt/: khen ngợi.
Ex: He complimented me on my IELTS result. – Anh ấy chúc mừng kết quả IELTS của tôi.
Complement /ˈkɒmplɪment/: bù đắp, làm cho đầy đủ hơn, bổ sung.
Ex: I want to complement your essay with some examples. – Tôi muốn bổ sung bài luận của bạn với một vài ví dụ.
6. Disinterested và uninterested.
Disinterested /dɪsˈɪntrəstɪd/: đứng ở phía trung lập.
Ex: The judge was disinterested. – Vị thẩm phán tỏ thái độ trung lập.
Uninterested /ʌnˈɪntrəstɪd/: không quan tâm đến, không thấy hứng thú.
Ex: The boys are uninterested in swimming. – Lũ con trai không hứng thú đến việc bơi lội.
7. Bear và bare.
Bear /beə(r)/: con gấu hoặc chịu đựng.
Ex: I can’t bear the end of this movie. – Tôi không thể chịu được cái kết bộ phim này.
Bare /beə(r)/: trần trụi.
Ex: I put my bare foot under hot water. – Tôi ngâm chân trần ở dưới nước nóng.

8. Further và farther
Further /ˈfɜː(r)ðə(r)/: xa hơn về mặt địa lí.
Ex: I live further from the North. – Tôi sống ở phía xa hơn miền Bắc.
Farther /ˈfɑː(r)ðə(r)/: xa hơn về mặt tâm linh, hoặc những tình huống trừu tượng.
Ex: Anyone with further questions? – Bạn nào có câu hỏi nào nữa không?
Các bạn cứ từ từ nghiền ngẫm 8 cặp từ này và pick up cho bản thân những từ nào mình có thể sẽ sử dụng thường xuyên thì ghi nhớ và luyện tập nó nhé. Chúc các bạn học tốt!
