Đại từ (pronoun) thường được sử dụng rất nhiều khi học và áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh. Được coi là phần ngữ pháp khiến nhiều bạn lúng túng khi học, bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc các kiến thức cần biết về đại từ
I. ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH LÀ GÌ?
Đại từ trong tiếng anh (được gọi là pronouns) được dùng để thay thế cho danh từ. Đại từ có thể đóng vai trò như là chủ ngữ, trạng từ.
Đại từ sẽ giúp cho câu văn được trôi chảy và súc tích hơn.
II. PHÂN LOẠI ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH
1. Đại từ nhân xưng
– Đại từ nhân xưng được dùng để thay thế cho danh từ khi không cần thiết sử dụng hoặc lặp lại chính xác danh từ hoặc cụm danh từ đó.
Ex: Noah is a teacher. He teaches at school 5 days a week.
– Làm chủ ngữ của động từ:
Eg: I do yoga everyday.
– Bổ ngữ cho động từ to be:
Eg: It was she who won the race.
– Tân ngữ của giới từ:
Eg: I am really proud of you.
Chú ý: Đại từ ‘’It” còn có một số cách dùng khác:
– Dùng để thay cho vật, động vật, trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ (không cần biết về giới tính)
Eg: The baby is so noisy. It cried all night. (Đứa trẻ đó rất ồn ào. Nó khóc cả đêm.)
– “It” mang nghĩa “điều đó, điều” để thay thế cho ý tưởng, câu, mệnh đề được đề cập ở trước.
Eg: He is impolite, so I don’t like it. (Anh ấy bất lịch sự, vì thế tôi không thích điều đó)
– “It” đóng vai trò làm chủ ngữ giả.
Eg: It has been raining for almost 2 days. (Trời đã mưa được gần 2 ngày rồi)
– “It” đóng trò làm tân ngữ giả.
Eg: I find it difficult to explain clearly to him. (Tôi thấy khó để giải thích rõ ràng cho anh ấy)
2. Đại từ sở hữu
– Đại từ sở hữu thay cho “Tính từ sở hữu + danh từ”
Eg: This is my book = This is mine. (Quyển sách này của tôi)
– Đại từ sở hữu đứng sau giới từ “of”
Eg: He is a friend of ours. (Anh ấy là bạn của chúng tôi)
3. Đại từ phản thân và Đại từ nhấn mạnh
– Đại từ phản thân được dùng khi chủ ngữ và đại từ trong câu là giống nhau:
Eg: The baby looked at itself in the mirror (Đứa bé tự nhìn mình trong gương)
– Đại từ nhấn mạnh đi ngay sau đại từ đó hoặc đứng ở cuối câu với nghĩa “chính người đó/ vật đó”
Eg: I myself am a big fan of One Direction. (Tôi chính tôi là một fan bự của One Direction)
Eg: I cleaned the house myself. (Chính tôi dọn ngôi nhà)
By oneself: một mình, không có sự giúp đỡ
Eg: I cleaned the house by myself. (Một mình tôi dọn ngôi nhà)
4. Đại từ chỉ định
Đại từ chỉ định dùng để chỉ vật, sự vật hoặc giới thiệu, chỉ định người nào đó
Eg: This is my brother.
Eg: Of all your books, I like this best. (Trong số tất cả sách của bạn, tôi thích quyển này nhất)
5. Đại từ bất định
SOME: (một vài, một số) dùng thay cho danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu khẳng định.
Eg: The children are at the playground. Some are playing football. (Đám trẻ đang ở sân chơi. Một vài đứa đang chơi đá bóng)
ANY: (nào) dùng thay cho danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
Eg: I’m so hungry. Is there any food left in the fridge? (Tôi rất đói. Còn chút đồ ăn nào trong tủ lạnh không?)
NONE: (không ai/cái gì/điều gì) dùng để thay cho cả danh từ được nói đến trước đó.
Eg: I wanted to buy some flowers, but there were none left. (none = no flowers) (Tôi muốn mua một ít hoa, nhưng không còn chút nào)
Hy vọng các bạn đã phân biệt được cách sử dụng các đại từ khác nhau.