Bộ từ vựng được sử dụng với các cách thay thế tương tự nhưng nâng cấp hơn. Các bạn ứng dụng theo từng chủ đề và bài tập luyện đề của mình nhé!
Những lý do khiếu nại | Reasons for complaint | Sources of discontent |
Phong cách quản lý | Ways of managing | Management style/ Method of handling staff |
Giờ học | Study hours | Hours absorbed for study/studying |
Di cư | Migrating | Migration/ Relocation to other countries |
Du lịch nước ngoài | Abroad trip | Overseas travel/ Foreign journeys |
Đuổi việc | Fire | Dismiss |
Thuê mướn/Tuyển dụng | Hire | Recruit |
Điểm thu hút khách du lịch | Tourist attractions | Favoured places |
Dân thất nghiệp | Unemployed people | Those who are made redundant |
Thành tích học tập | Achievement in studying | Scholastic achievement |
Năng suất | Production | Yield |
Giam cầm | Imprisonment | Detention |
Gây ra | Cause | Ignite/ Provoke |
Tranh cãi | Debatable | Controversial |
Đủ | Enough | Sufficient |
Tương tự | Similarity | Affinity |
Quan trọng | Important | Crucial/ Essential/ Vital/ Indispensable |
Nghiêm trọng | Serious | Alarming/ Grave |
Bất lợi | Negative | Detrimental/ Adverse |
Rõ ràng | Noticeable | Pronounced |
Giải quyết | Solve | Tackle/ Address/ Combat |
Xói mòn | Soil erosion | Soil degradation/ enervation |
Tồn tại khắp mọi nơi | Ever-present | Ubiquitous |
Êm dịu | Relaxing | Soothing |
Sự tự tin | Confidence | Self-belief |
Chú tâm vào | Work hard on | Apply oneself to |
Thực tế | Practical | Down-to-earth |
Thời gian biểu hàng ngày | Daily routine | Daily schedule |
Trung tâm thương mại | Shopping mall | Commercial complex |
Ngân quỹ hạn hẹp | Limited money | Tight budget |
Dịp hiếm | A rare opportunity | A once-in-a-lifetime chance |
Sức nóng | Heat | Intense heat/ Scorching heat |
Gợi nhớ | Remember | Recall |
Kết hôn | Get married | Tie the knot |
Đẹp, tráng lệ | Beautiful | Splendid/ Picturesque/ Terrific/ Glorious |
Xuất chúng, không thể sánh được | Incomparable | Exceptional/ Invincible/ Phenomenal |
Phạm tội | Commit crime | Commit offence |
Tệ nạn xã hội | Social evils | Social ills |
Sự thay đổi lớn | Enormous change | Advent |
Tận dụng | Take advantage of | Capitalize on |
Năng nổ | Lively | Energetic |
Lý do | Reason | Justification |
Thúc đẩy, khuyến khích | Boost | Prompt |
Lịch trình bận rộn | Busy schedule | Hectic schedule |